DANH MỤC CÁC QUY TRÌNH HỆ THỐNG ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG
- Được đăng ngày Thứ ba, 24 Tháng 11 2020 06:56
- Viết bởi Super User
(Kèm theo Quyết định số 654/QĐ-CĐKTKT ngày 20/10/2020)
TT | Tên tài liệu | Ký hiệu | File | Ghi chú |
1 | Chính sách chất lượng | CSCL | CSCL |
|
2 | Mục tiêu chất lượng | MTCL | MTCL | |
3 | Sổ tay chất lượng | STCL | STCL | |
4 | Quy trình đánh giá nội bộ | QT03/CĐKTKT-P.TTrKT&ĐBCL | QT03 | |
5 | Quy trình hành động khắc phục | QT04/CĐKTKT-P.TTrKT&ĐBCL | QT04 | |
6 | Quy trình cải tiến hệ thống quản lý chất lượng | QT05/CĐKTKT-P.TTrKT&ĐBCL | QT05 | |
7 | Quy trình xây dựng chương trình đào tạo | QT11/CĐKTKT-P.ĐT | QT11 | |
8 | Quy trình bổ sung, chỉnh sửa chương trình đào tạo | QT12/CĐKTKT-P.ĐT | QT12 | |
9 | Quy trình biên soạn giáo trình, bài giảng | QT13/CĐKTKT-P.ĐT | QT13 | |
10 | Quy trình bổ sung, chỉnh sửa giáo trình bài giảng | QT14/CĐKTKT-P.ĐT | QT14 | |
11 | Quy trình thi, kiểm tra kết thúc môn học, mô đun | QT15/CĐKTKT-P.ĐT | QT15 | |
12 | Quy trình xét và công nhận tốt nghiệp | QT16/CĐKTKT-P.ĐT | QT16 | |
13 | Quy trình đánh giá kết quả học tập | QT17/CĐKTKT-P.ĐT | QT17 | |
14 | Quy trình xây dựng kế hoạch đào tạo, TKB | QT19/CĐKTKT-P.ĐT | QT19 | |
15 | Quy trình thực hiện tiến độ đào tạo | QT20/CĐKTKT-P.ĐT | QT20 | |
16 | Quy trình tổ chức học lại, thi lại | QT21/CĐKTKT-P.ĐT | QT21 | |
17 | Quy trình quản lý học tập của học sinh, sinh viên | QT22/CĐKTKT-P.ĐT | QT22 |
|
18 | Quy trình dự giờ | QT23/CĐKTKT-P.ĐT | QT23 |
|
19 | Quy trình tổ chức HSSV thực tập, trải nghiệm tại DN | QT24/CĐKTKT-P.ĐT | QT24 |
|
20 | Quy trình tuyển dụng | QT25/CĐKTKT-P.TCHC | QT25 | |
21 | Quy trình quy hoạch và bổ nhiệm cán bộ | QT26/CĐKTKT-P.TCHC | QT26 | |
22 | Quy trình đào tạo, bồi dưỡng CBQL, nhà giáo | QT27/CĐKTKT-P.TCHC | QT27 | |
23 | Quy trình đánh giá, phân loại CBQL, nhà giáo | QT28/CĐKTKT-P.TCHC | QT28 | |
24 | Quy trình quản lý hồ sơ CBVC | QT29/CĐKTKT-P.TCHC | QT29 | |
25 | Quy trình khen thưởng CBVC | QT30/CĐKTKT-P.TCHC | QT30 | |
26 | Quy trình kỷ luật CBVC | QT31/CĐKTKT-P.TCHC | QT31 | |
27 | Quy trình giải quyết chế độ chính sách cho CBVC | QT32/CĐKTKT-P.TCHC | QT32 | |
28 | Quy trình lấy ý kiến của cán bộ, giáo viên, nhân viên | QT33/CĐKTKT-P.TTrKT&ĐBCL | QT33 | |
29 | Quy trình biên soạn, chỉnh sửa, bổ sung NHCH, đề thi | QT34/CĐKTKT-P.TTrKT&ĐBCL | QT34 |
|
30 | Quy trình thanh tra thực hiện đào tạo | QT35/CĐKTKT-P.TTrKT&ĐBCL | QT35 | |
31 | Quy trình kiểm tra tuyển sinh | QT36/CĐKTKT-P.TTrKT&ĐBCL | QT36 | |
32 | Quy trình tự đánh giá chất lượng CSGDNN | QT37/CĐKTKT-P.TTrKT&ĐBCL | QT37 | |
33 | Quy trình tự đánh giá chất lượng CTĐT | QT38/CĐKTKT-P.TTrKT&ĐBCL | QT38 | |
34 | Quy trình lấy ý kiến phản hồi từ người học về hoạt động giảng dạy của giảng viên, giáo viên | QT39/CĐKTKT-P.TTrKT&ĐBCL | QT39 | |
35 | Quy trình kiểm tra tốt nghiệp | QT40/CĐKTKT-P.TTrKT&ĐBCL | QT40 | |
36 | Quy trình tuyển sinh | QT41/CĐKTKT-TTTS&QHVDN | QT41 | |
37 | Quy trình thu thập ý kiến đơn vị sử dụng lao động | QT42/CĐKTKT-TTTS&QHVDN | QT42 | |
38 | Quy trình điều tra lần vết đối với HSSV sau tốt nghiệp hàng năm | QT43/CĐKTKT-TTTS&QHVDN | QT43 | |
39 | Quy trình quản lý đề tài nghiên cứu khoa học, STKT | QT44/CĐKTKT-P.KHCN&ĐN | QT44 |
|
40 | Quy trình quản lý biên tập thông tin khoa học giáo dục & đào tạo và thông tin điện tử | QT45/CĐKTKT-P.KHCN&ĐN | QT45 | |
41 | Quy trình đánh giá kết quả rèn luyện | QT47/CĐKTKT-P.CTHSSV | QT47 |
|
42 | Quy trình cấp phát văn bằng, chứng chỉ cho người học | QT48/CĐKTKT-P.CTHSSV | QT48 |
|
43 | Quy trình xét cấp học bổng cho HSSV | QT49/CĐKTKT-P.CTHSSV | QT49 |
|
44 | Quy trình khen thưởng HSSV | QT50/CĐKTKT-P.CTHSSV | QT50 |
|
45 | Quy trình kỷ luật HSSV | QT51/CĐKTKT-P.CTHSSV | QT51 | |
46 | Quy trình quản lý hồ sơ HSSV | QT52/CĐKTKT-P.CTHSSV | QT52 | |
47 | Quy trình giải quyết chế độ chính sách cho HSSV | QT53/CĐKTKT-P.CTHSSV | QT53 |
|
48 | Quy trình quản lý, sử dụng vật tư phục vụ đào tạo | QT54/CĐKTKT-P.KHTC | QT54 | |
49 | Quy trình bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa TB | QT55/CĐKTKT-P.QTĐS | QT55 |
|
50 | Quy trình cấp phát vật tư phục vụ đào tạo | QT56/CĐKTKT-P.KHTC | QT56 | |
51 | Quy trình quản lý xưởng TH, phòng học LT | QT57/CĐKTKT-P.QTĐS | QT57 |
|
52 | Quy trình kiểm kê và thanh lý tài sản, thiết bị | QT62/CĐKTKT-P.KHTC | QT62 |
Cán bộ tư vấn
Mr. Hạnh | 0982.790924 |
Mr. Bình | 0989.465017 |
Mr. Giao | 0374.815299 |
Mr. Bằng | 0988.265268 |
Mr. Hải | 0963.892678 |
Mrs. Thúy | 0988.384555 |
Mrs. Lan | 0972.579533 |
Mrs. Yến | 0982.628428 |
Mss. Dương | 0977.631986 |
Mss. Phương | 0348.671196 |
Tuyển sinh - đào tạo
Học sinh - Sinh viên
Quy chế - Quy định
Lượt truy cập
1438929
Trang web hiện có: 21 khách